đang cai trị nghĩa tiếng Anh là
governing
/ˈɡʌvərnɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của governing
Nghe phát âm giọng Mỹ của governing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cai trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của governing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan governing: đang cai trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
governing