gotten off (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã xuống xe
gotten off phiên âm IPA là /ˈɡɒtn̩ ɔːf/
gotten off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gotten off
Nghe phát âm giọng Mỹ của gotten off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xuống xe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gotten off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gotten off