gorilla nghĩa tiếng Việt là linh trưởng
gorilla phiên âm IPA là /ɡəˈrɪl.ə/
gorilla còn có các bản dịch khác là
Gorilla, con gorilla, con khỉ đột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gorilla
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gorilla
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
linh trưởng