goniometer nghĩa tiếng Đức là Winkelmesser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Winkelmesser: goniometer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Winkelmesser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
goniometer