going off nghĩa tiếng Việt là đang bắt đầu
going off phiên âm IPA là /ˈɡoʊɪŋ ɔf/
going off còn có các bản dịch khác là
Rời khỏi, xảy ra, bắt đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan going off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
going off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang bắt đầu