goggles nghĩa tiếng Việt là Kính bảo hộ lao động
goggles phiên âm IPA là /ˈɡɒɡlz/
goggles còn có các bản dịch khác là
Kính bơi, nhìn tròn mắt, kính bảo hộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goggles
Mở Rộng