goggle nghĩa tiếng Việt là trừng mắt
goggle phiên âm IPA là /ˈɡɒɡəl/
goggle còn có các bản dịch khác là
Nhìn tròn mắt, ngắm nhìn trò mắt trò mồm, trò mắt trò mồm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goggle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trừng mắt