godson nghĩa tiếng Việt là con trai của đồng bảo
godson phiên âm IPA là /ˈɡɒdsən/
godson còn có các bản dịch khác là
Con đỡ đầu (trai), con trai của người đặt tên mình làm bảo hộ, con thụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godson
Mở Rộng