godmother nghĩa tiếng Việt là Mẹ đỡ đầu
godmother phiên âm IPA là /ˈɡɒdˌmʌðər/
godmother còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godmother
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
godmother
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mẹ đỡ đầu