goblet nghĩa tiếng Việt là cái lọ
goblet phiên âm IPA là /ˈɡɒblɪt/
goblet còn có các bản dịch khác là
Cái cốc vại, cốc quý và đẹp, ly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goblet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goblet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái lọ