gồ ghề nghĩa tiếng Anh là
gnarled
/nɑːrld/
(adj)
gồ ghề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gnarled
Nghe phát âm giọng Mỹ của gnarled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gồ ghề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gnarled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnarled: gồ ghề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnarled