go dancing nghĩa tiếng Việt là đi nhảy múa
go dancing phiên âm IPA là /ɡoʊ ˈdænsɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan go dancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
go dancing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi nhảy múa