gỡ bỏ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là repayment
/rɪˈpeɪmənt/
gỡ bỏ còn có các bản dịch khác là
delete, relief, removal, stripping, offloaded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repayment: gỡ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repayment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gỡ bỏ