go backward nghĩa tiếng Việt là đi ngược lại
go backward phiên âm IPA là /ɡoʊ ˈbækwərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan go backward
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
go backward
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi ngược lại