glorreich (adj) nghĩa tiếng Việt là
tráng lệ
glorreich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glorreich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tráng lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glorreich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glorreich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glorreich