glimpsed nghĩa tiếng Việt là đã thoáng thấy
glimpsed phiên âm IPA là /ɡlɪmpst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glimpsed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glimpsed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã thoáng thấy