glibness nghĩa tiếng Việt là từng trải
glibness phiên âm IPA là /ˈɡlɪbnəs/
glibness còn có các bản dịch khác là
Sự nói lưu loát, già dặn, khéo léo, sự nhẹ nhàng, lưu loát trong nói chuyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glibness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glibness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
từng trải