glassblower nghĩa tiếng Việt là thợ làm đồ thủy tinh
glassblower phiên âm IPA là /ˈɡlæsˌbloʊər/
glassblower còn có các bản dịch khác là
Thợ làm kính, thợ thổi kính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glassblower
Mở Rộng