glass structural engineer nghĩa tiếng Việt là kỹ sư kết cấu kính
glass structural engineer phiên âm IPA là /ɡlæs ˈstrʌktʃərəl ˌɛnʤɪˈnɪr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glass structural engineer
Mở Rộng