glancing nghĩa tiếng Việt là nhìn
glancing phiên âm IPA là /ˈɡlænsɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glancing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn