glancing nghĩa tiếng Việt là nhìn thoáng qua
glancing phiên âm IPA là /ˈɡlænsɪŋ/
glancing còn có các bản dịch khác là
Liếc nhìn, nhìn, đang nhìn thoáng qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glancing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn thoáng qua