giữ bí mật nghĩa tiếng Đức là vertuschen
giữ bí mật còn có các bản dịch khác là
geheimnistuerisch, ein Geheimnis behalten, Geheimhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertuschen: giữ bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertuschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ bí mật