giũ nghĩa tiếng Anh là churn
/tʃɜːrn/
giũ còn có các bản dịch khác là
rock, shake, rattle, convulse, shaken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan churn: giũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
churn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giũ