rattle nghĩa tiếng Việt là giũ
rattle phiên âm IPA là /ˈræt.əl/
rattle còn có các bản dịch khác là
Kêu lách tách, làm rung chuyển, kêu lách cách, lẹt cẹt, kêu lanh canh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giũ