giữ nghĩa tiếng Đức là Einhaltung
giữ còn có các bản dịch khác là
haltend, gehalten, hielt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einhaltung: giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ