girdles (n) nghĩa tiếng Việt là
dây lưng
girdles phiên âm IPA là /ˈɡɜːrdlz/
girdles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdles