girdle (n) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    dây đeo
                        
                 
                                    
                        girdle phiên âm IPA là /ˈɡɜːrdl/
                    
                                                            
                    girdle còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của girdle 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của girdle 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dây đeo
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girdle
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdle
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        girdle