Diễn Giải
quấn quanh nghĩa tiếng Anh là
girdle
/ˈɡɜːrdl/
(v)
quấn quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girdle
Nghe phát âm giọng Mỹ của girdle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdle: quấn quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdle