girder nghĩa tiếng Việt là Dầm
girder phiên âm IPA là /ˈɡɜːrdər/
girder còn có các bản dịch khác là
Thanh chống, xà đỡ, dải đeo quần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dầm