giới thiệu nghĩa tiếng Đức là herumführen
giới thiệu còn có các bản dịch khác là
sich präsentieren, empfehlen, einleiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumführen: giới thiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumführen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới thiệu