giới hạn lại nghĩa tiếng Đức là
eindämmen
(Vt)(hat)
giới hạn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindämmen: giới hạn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindämmen