giờ nghỉ nghĩa tiếng Đức là
Auszeit
giờ nghỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auszeit: giờ nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auszeit