gingerbread nghĩa tiếng Việt là Bánh quế
gingerbread còn có các bản dịch khác là
Bánh gừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gingerbread
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gingerbread
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bánh quế