giggle nghĩa tiếng Việt là cười nhẹ
giggle phiên âm IPA là /ˈɡɪɡəl/
giggle còn có các bản dịch khác là
Cười nhỏ, khúc khích, cười nhỏ nhẹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giggle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cười nhẹ