gieo hạt nghĩa tiếng Anh là seeds
/siːd/
gieo hạt còn có các bản dịch khác là
sowed, seeding, seeded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seeds: gieo hạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seeds
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gieo hạt