seed (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Gieo hạt
seed phiên âm IPA là /siːd/
seed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seed