giddiness nghĩa tiếng Việt là Sự nhẹ dạ
giddiness phiên âm IPA là /ˈɡɪdniːs/
giddiness còn có các bản dịch khác là
Chóng mặt, hoa mắt, cảm giác chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddiness