gibe nghĩa tiếng Việt là Sự châm chọc
gibe phiên âm IPA là /dʒaɪb/
gibe còn có các bản dịch khác là
Trêu chọc, chế nhạo, trêu ghẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gibe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gibe