giấy tờ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Papiere
giấy tờ còn có các bản dịch khác là
Beleg, Papier, Unterlage, Reiseausweis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Papiere: giấy tờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Papiere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giấy tờ