giàu có nghĩa tiếng Đức là ausgiebig
giàu có còn có các bản dịch khác là
betucht, Reiche, wohlhabend, reichlich, üppig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgiebig: giàu có
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giàu có