Diễn Giải
giật sập nghĩa tiếng Anh là
abstract
/ˈæbstrækt/
(n)
giật sập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abstract
Nghe phát âm giọng Mỹ của abstract
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstract: giật sập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstract