outline (n) nghĩa tiếng Việt là
giật sập
outline phiên âm IPA là /ˈaʊtlaɪn/
outline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outline
Nghe phát âm giọng Mỹ của outline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật sập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outline