giật mình nghĩa tiếng Anh là
twitches
/twɪtʃ/
(v)(Present tense)
giật mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twitches
Nghe phát âm giọng Mỹ của twitches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twitches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twitches: giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twitches