giáo phái nghĩa tiếng Đức là Konfession
giáo phái còn có các bản dịch khác là
Kult, Sekt, geistlicher Orden, sektiererisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konfession: giáo phái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konfession
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giáo phái