gián tiếp nghĩa tiếng Đức là stellvertretend
gián tiếp còn có các bản dịch khác là
mittelbar, indirekt, Umweg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stellvertretend: gián tiếp
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gián tiếp