gián đoạn nghĩa tiếng Anh là lapses
/læps/
gián đoạn còn có các bản dịch khác là
interrupt, falter, interrupting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lapses: gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lapses
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gián đoạn