gián đoạn nghĩa tiếng Đức là ins Stocken
gián đoạn còn có các bản dịch khác là
unterbrechen, Aussetzer, stockend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ins Stocken: gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ins Stocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gián đoạn