giảm thiểu thiệt hại đất ngập nước nghĩa tiếng Đức là Feuchtgebietsschadensbegrenzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuchtgebietsschadensbegrenzung: giảm thiểu thiệt hại đất ngập nước
Mở Rộng