giám sát viên nghĩa tiếng Anh là supervisor
/ˈsuːpərˌvaɪzər/
giám sát viên còn có các bản dịch khác là
reviewer, estimators, estimator
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supervisor: giám sát viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supervisor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giám sát viên