giám sát nghĩa tiếng Anh là
overseeing
/ˌəʊvərˈsiːɪŋ/
(v)
giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overseeing
Nghe phát âm giọng Mỹ của overseeing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overseeing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overseeing: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overseeing